--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ class euglenophyceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chữ trinh
:
virginity; conjugal fidelity
+
fertility
:
sự tốt, sự màu mỡ (đất)
+
east-west direction
:
hướng Đông-Tây
+
khi nào
:
WhenKhi nào làm xong báo cho tôi biếtWhen you have finished the job, please let me know
+
bất hợp thời
:
ill-timed